Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffer state




buffer+state
['bʌfə'steit]
danh từ
quốc gia trái độn (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)


/'bʌfə'steit/

danh từ
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)

Related search result for "buffer state"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.